
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-10-2014 | ABC RN | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2014 | Madureira | Fluminense U20 | - | Cho thuê |
| 21-02-2016 | Fluminense U20 | Madureira | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-04-2016 | Madureira | Fluminense U20 | - | Cho thuê |
| 30-10-2016 | Fluminense U20 | Madureira | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Madureira | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2017 | Fluminense RJ | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Londrina PR | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Fluminense RJ | Spartak Moscow | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2022 | Spartak Moscow | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | CR Flamengo | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Spartak Moscow | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2025 00:30 | CR Flamengo | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 20:30 | CR Flamengo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | CR Flamengo | Estudiantes La Plata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 25 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Campeão Carioca | 2 | 24/25 23/24 |
| Brazilian cup winner | 2 | 24 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| Russian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 2 | 16/17 15/16 |