
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Belenenses U19 | Odivelas | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | Odivelas | Carregado | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Carregado | Torreense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Torreense | Naval 1º de Maio | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | Naval 1º de Maio | Torreense | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Torreense | Atletico CP | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Atletico CP | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-10-2015 | Free agent | Sporting Macau | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Sporting Macau | Benfica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | MUST IPO | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 10-12-2023 05:00 | Tainan City Steel | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 30-11-2023 05:00 | Taichung Futuro | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 09-11-2023 06:00 | FC Ulaanbaatar | MUST IPO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu