STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | MetzU17 | Metz B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | Metz | Apollon Limassol FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2020 | Apollon Limassol FC | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | OFI Crete | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Free player | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | ND Gorica | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2023 | Free player | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Zeljeznicar | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-08-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 15:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-05-2025 14:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2025 17:45 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu