STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 14:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 12:30 | Jong Genk | ![]() ![]() | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu