







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2022 | LPS Bihorul | CS Lotus Baile Felix | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | CS Lotus Baile Felix | FC Botosani | - | Ký hợp đồng | 
| 20-07-2024 | FC Botosani | CSM Focsani 2007 | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | CSM Focsani 2007 | FC Botosani | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2024 | FC Botosani | Minaur Baia Mare | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Minaur Baia Mare | FC Botosani | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 30-10-2025 17:00 | FC Botosani |   | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani |   | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-03-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj |   | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Romania | 02-11-2023 12:00 | Alexandria |   | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu