
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FK Rad U17 | FK Rad U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Rad U18 | FK Rad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FK Rad U19 | FK IMT Belgrad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK IMT Belgrad U19 | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | FK IMT Belgrad | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 15:00 | FK IMT Belgrad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-09-2025 16:00 | Radnik Surdulica | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 16:00 | Habitpharm Javor | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | FK Napredak Krusevac | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-08-2025 17:15 | FK IMT Belgrad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-08-2025 17:00 | Partizan Belgrade | FK IMT Belgrad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-08-2025 17:00 | Novi Pazar | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbia U19 Champion | 1 | 23/24 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 22/23 |