| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Diósgyőri VTK II | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kazincbarcika | Diósgyőri VTK II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 29-03-2025 14:00 | Diosgyori VTK II | Debreceni VSC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U19 | 18-11-2024 18:00 | Hungary U19 | Germany U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U19 | 15-11-2024 18:00 | Hungary U19 | Andorra U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |