
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Cádiz CF U19 | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Cadiz B | Atletico Sanluqueno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Atletico Sanluqueno | Racing Club Portuense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Racing Club Portuense | Global FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2014 | Global FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | United City FC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-12-2020 | Chonburi Shark FC | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Terengganu FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | Johor Darul Ta'zim FC | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Kelantan FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2024 | Barito Putera | One Taguig FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-04-2024 08:00 | Persikabo 1973 | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Barito Putera | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-04-2024 12:00 | Barito Putera | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2024 12:00 | Rans Nusantara FC | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-03-2024 13:30 | Barito Putera | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-12-2023 12:00 | Barito Putera | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2023 08:00 | Madura United | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Malaysian Champions | 1 | 21/22 |
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Malaysian Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Cup Participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |