
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | NK Tondach Bedekovcina | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Dinamo Zagreb U19 | Jong Ajax (Youth) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | AFC Ajax | HNK Gorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | HNK Gorica | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | AFC Ajax | HNK Gorica | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | HNK Gorica | PAOK Saloniki | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-12-2025 17:00 | Esbjerg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 11:00 | FC Copenhagen | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-11-2025 17:00 | FC Copenhagen | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 16:45 | Hobro | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 17:00 | FC Copenhagen | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | FC Copenhagen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Dutch champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
| Dutch Second League champion | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |