STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Standard Liège Youth | Club Brugge Youth | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Club Brugge Youth | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | Club Brugge | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Vitesse Arnhem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Club Brugge | RC Lens | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | RC Lens | RB Leipzig | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-08-2025 18:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | North Macedonia | ![]() ![]() | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-04-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Ligue 1 Player of the Month | 2 | 22/23 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Belgian champion | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |