
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2015 | America Mineiro U20 | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | America MG | Fluminense RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2017 | Fluminense RJ | Watford | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2018 | Watford | Everton | 39M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Everton | Tottenham Hotspur | 58M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-10-2025 10:30 | Japan | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 11:00 | South Korea | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 11:30 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Bodo Glimt | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Tottenham Hotspur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 16:30 | West Ham United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Bolivia | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Olympic champion | 1 | 21 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |