| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Dinamo Bishkek | FK Abdysh-Ata Kant | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FK Abdysh-Ata Kant | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2021 | Neftchi Kochkor-Ata | FK Kaganat | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | FK Kaganat | FK Alay Osh | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | FK Alay Osh | Muras United Dzhalal-Abad | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2023 | Muras United Dzhalal-Abad | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2024 | Bangladesh Police Club | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Cup Winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Kyrgyzstan Supercup Winner | 1 | 22/23 |