
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | CD Castellon U19 | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
| 30-07-2022 | Flint City Bucks | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2023 | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
| 30-07-2023 | Flint City Bucks | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | FD Knights (Fairleigh Dickinson University) | Indiana Hoosiers (Indiana University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2024 | Minnesota United FC | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 01:00 | New Mexico United | Rhode Island | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-10-2025 23:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Rhode Island | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 21:00 | Rhode Island | Las Vegas Lights | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-09-2025 23:00 | Rhode Island | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 10-09-2025 23:00 | Rhode Island | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Rhode Island | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Hartford Athletic | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Rhode Island | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Rhode Island | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu