
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2023 | Inter Turku U19 | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Inter Turku | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | KAS Eupen | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 14:00 | Jong Genk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-09-2025 18:00 | Jong Genk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-09-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Club Nxt | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Jong Genk | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | RSCA Futures | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | RWDM Brussels | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2025 18:15 | Jong Genk | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Francs Borains | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish league cup winner | 1 | 24 |