
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | CA Huracan | Douglas Haig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Douglas Haig | Pelita Jaya (- 2016) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Douglas Haig | Pelita Jaya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Pelita Jaya (- 2016) | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Semen Padang | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2017 | Arema FC | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2019 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 27-04-2022 | Persib Bandung | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Madura United | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | PSS Sleman | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | PSS Sleman | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2024 12:00 | PSS Sleman | Dewa United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-04-2024 08:00 | PSS Sleman | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-03-2024 13:30 | Madura United | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-03-2024 08:00 | Persatuan Sepakbola Makassar | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-03-2024 08:00 | Persebaya Surabaya | PSS Sleman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-02-2024 08:00 | PSS Sleman | Persita Tangerang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-12-2023 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2023 12:00 | PSS Sleman | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
| AFC Cup Participant | 1 | 12/13 |
| Indonesian Champion | 1 | 11/12 |