
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Hapoel Raanana Roei U19 | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Hapoel Raanana | Maccabi Petah Tikva FC | 0.015M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Hapoel Raanana | Maccabi Petah Tikva FC | 0.155M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 17:45 | Ironi Tiberias | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 23/24 |