
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-02-2016 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2018 | Partizan Belgrade | FK Rad Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Rad Beograd | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Partizan Belgrade | FK Čukarički | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Partizan Belgrade | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2021 | FK Čukarički | Malmo FF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Malmo FF | Toulouse FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Toulouse FC | Sparta Praha | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sparta Praha | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Toulouse FC | Sparta Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2025 16:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Serbia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Riga FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 24/25 21/22 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Best foreign player | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Czech champion | 1 | 23/24 |
| Czech cup winner | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Midfielder of the Year | 1 | 23/24 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |
| Swedish cup winner | 1 | 22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Swedish champion | 1 | 21 |
| Best young player | 1 | 21 |
| Serbian cup winner | 1 | 15/16 |