
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2007 | Qingdao Hainiu FC | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Liaoning FC(1995-2020) | Guangzhou FC(1993-2025) | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2014 | Guangzhou FC Reserves | Meizhou Hakka FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Meizhou Hakka FC | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2015 | Guangzhou FC(1993-2025) | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | Liaoning FC(1995-2020) | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2018 | Shanghai Shenhua FC | Dalian Professional(2009-2024) | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Dalian Professional(2009-2024) | Shanghai Shenhua FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2019 | Shanghai Shenhua FC | Dalian Professional(2009-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Dalian Professional(2009-2024) | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Shanghai Shenhua FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 17/18 12/13 11/12 |
| Chinese cup winner | 2 | 17 12 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
| Chinese champion | 2 | 13 12 |
| AFC Champions League winner | 1 | 12/13 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 12 |