
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2014 | AC Léopards de Dolisie | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2016 | Beitar Tel Aviv | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Dila Gori | Beitar Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2019 | Beitar Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | Sekzia Ness Ziona | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Morocco | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Riga FC | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Republic of the Congo | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Republic of the Congo | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 16:00 | Uganda | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |