
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Deportivo Pereira U20 | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Deportivo Pereira | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2017 | Watford | America de Cali | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | America de Cali | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2017 | Watford | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SD Huesca | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2019 | Watford | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
| 19-07-2020 | RCD Mallorca | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | Watford | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Getafe | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Watford | Columbus Crew | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Columbus Crew | Real Betis | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 16:30 | Villarreal CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:30 | Canada | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2025 19:00 | Real Betis | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:00 | Real Betis | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2025 19:00 | RC Celta | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-08-2025 19:30 | Real Betis | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
| MLS Cup Champion | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |