
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Boca Juniors U20 | Club Sportivo Italiano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Club Sportivo Italiano | CA Ituzaingó | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | CA Ituzaingó | CA Acassuso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CA Acassuso | CA Colegiales | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CA Colegiales | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Curico Unido | CD Puerto Montt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CD Puerto Montt | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Coquimbo Unido | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Cobreloa | San Marcos de Arica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | San Marcos de Arica | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 22/23 |