STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
04-03-2013 | - | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Astana | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
18-06-2014 | FK Atyrau | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Okzhetpes | FC Bayterek | - | Ký hợp đồng |
17-03-2016 | FC Bayterek | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
26-02-2017 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
01-03-2018 | Buxoro FK | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
07-03-2019 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | FC Kyran | FC Uzhgorod | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | Free player | FK Skoruk | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | FK Skoruk | Standart Novi Sanzhary | - | Ký hợp đồng |
05-08-2022 | Standart Novi Sanzhary | FK Skoruk | - | Ký hợp đồng |
23-03-2023 | Free player | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | FC Vorskla Poltava | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
25-02-2024 | FC Bukovyna chernivtsi | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu