STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | FC Tokyo | Kagoshima United | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Kagoshima United | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | FC Tokyo | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Matsumoto Yamaga FC | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | FC Tokyo | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Roasso Kumamoto | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Jubilo Iwata | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2025 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 09:30 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 06:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 07:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |