
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sporting CP Youth | Sporting Gijón U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting Gijón U19 | Sporting Atlético | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Sporting Atlético | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Mirandes | Free player | - | Giải phóng |
| 22-11-2018 | Free player | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | East Bengal FC | Palmaflor del Trópico | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | Free player | San Fernando CD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | San Fernando CD | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2023 | Free player | Compostela | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | - | SD Compostela | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Compostela | FC La Union Atletico | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 11:00 | Real Valladol B | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 15:45 | Compostela | Gimnastica Torrelavega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 15:15 | Racing Villalbes | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 16:00 | Ourense CF | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:30 | Zamora CF | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 27-01-2024 16:00 | Compostela | CD Covadonga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 16:00 | Arandina | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 17:00 | Compostela | Marino luanco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:30 | Compostela | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu