
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Stal Rzeszow U19 | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Pogon Szczecin II | Stal Stalowa Wola | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Stal Stalowa Wola | Pogon Szczecin II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pogon Szczecin II | Stal Stalowa Wola | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stal Stalowa Wola | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Puszcza Niepolomice | Polonia Bytom | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Polonia Bytom | Puszcza Niepolomice | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2024 | Puszcza Niepolomice | KS Wiazownica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu