
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Jeunesse Esch | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Jeunesse Esch | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Olympiakos Piraeus | Olympiakos Piraeus B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Olympiakos Piraeus B | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Panaitolikos Agrinio | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Kalamata AO | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 19-08-2025 14:00 | AO Egaleo | Panargiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-01-2024 15:00 | Panaitolikos Agrinio | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 05-12-2023 17:30 | Panaitolikos Agrinio | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-12-2023 15:30 | Panaitolikos Agrinio | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-11-2023 15:30 | PAOK Saloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-11-2023 14:00 | Panaitolikos Agrinio | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 2 | 22 20 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |