
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | FK Lida 2 | Dinamo Minsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dinamo Minsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Slutsksakhar Slutsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | Dinamo Brest | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Dinamo Minsk | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2023 | Turan FK | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Slavia Mozyr | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 14/15 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 18 |
| Belarusian cup winner | 1 | 17/18 |