
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lyngby BK Youth | Lyngby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lyngby U19 | Gentofte VI | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2015 | Gentofte VI | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bronshoj | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AB Akademisk | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Fremad Amager | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2019 | Free player | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | HIFK | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2021 | Free player | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Persela Lamongan | Persiraja Aceh | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Persiraja Aceh | Persela Lamongan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2022 | Persela Lamongan | Free player | - | Giải phóng |
| 26-08-2022 | Free player | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Ariana | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2023 | Free player | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2024 | Ariana | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | Bronshoj | Free player | - | Giải phóng |
| 02-08-2024 | Free player | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2024 | Ariana | Abu Muslim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:45 | Kuwait | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Afghanistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 13:30 | India | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Afghanistan | India | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu