
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | FC Kotayk ( -2016) | Ararat Yerevan II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ararat Yerevan II | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Ararat Yerevan | FC Ulisses Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Ulisses Yerevan | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2015 | FC Syunik | MIKA Ashtarak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MIKA Ashtarak | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Alashkert | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Pyunik | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-03-2024 11:00 | FK Van Charentsavan | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 28-11-2023 14:00 | Shirak | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-11-2023 15:00 | BKMA | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 6 | 23/24 20/21 17/18 16/17 15/16 10/11 |
| Armenian Super Cup winner | 2 | 21/22 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |
| Armenian cup winner | 1 | 18/19 |