
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | Lyon | AS Roma | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | AS Roma | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Lyon | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Guingamp | Stade Rennais FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Stade Rennais FC | Free player | - | Giải phóng |
| 02-03-2022 | Free player | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | RCD Mallorca | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Racing Santander | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Racing Santander | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-05-2024 12:00 | Racing Santander | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2024 16:30 | Racing Santander | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-04-2024 18:30 | Andorra CF | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2024 14:15 | Racing Santander | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-04-2024 16:30 | Burgos CF | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2024 17:30 | Sporting Gijon | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-03-2024 20:00 | Racing Santander | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:15 | SD Amorebieta | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-01-2024 19:30 | Real Valladolid CF | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 20/21 16/17 15/16 11/12 10/11 |
| Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 |
| French cup winner | 2 | 18/19 11/12 |
| French Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| European Under-19 champion | 1 | 10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |