
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Racing Club de Montevideo U19 | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | CA River Plate Montevideo | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | CA Penarol | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Montevideo Wanderers FC | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2009 | CA River Plate Montevideo | CFR Cluj | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2010 | CFR Cluj | Racing Club Montevideo | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Racing Club Montevideo | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | CFR Cluj | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2012 | Palestino | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2013 | Rampla Juniors FC | Cerro Largo | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2013 | Cerro Largo | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | CA Juventud | Perugia | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | Perugia | Matera | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Matera | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CA River Plate Montevideo | CSD Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | CSD Municipal | Mineros de Guayana | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Mineros de Guayana | Cerro Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Cerro Montevideo | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Pontevedra | Boston River | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Boston River | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | Central Espanol | CA Atenas de San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | CA Atenas de San Carlos | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | Central Espanol | Sona Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sona Calcio | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2023 | Free player | Club Oriental | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 17/18 |
| Guatemalan Champion Clausura | 1 | 17 |
| Romanian champion | 1 | 09/10 |
| Romanian cup winner | 2 | 09/10 08/09 |