
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Akademia Football Ramzan | FC Terek Groznyi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Terek Groznyi Youth | Angusht Nazran | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2014 | Angusht Nazran | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2015 | Disqualification | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spartak Nalchik | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Avangard Kursk | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Fakel Voronezh | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Volga Nizhny Novgorod | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu