STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Odense BK U19 | Odense Boldklub II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Odense Boldklub II | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Odense BK | Lyngby | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Lyngby | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Odense BK | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Nordsjaelland | Pescara | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Pescara | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Hellas Verona | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2015 | Pescara | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Perugia | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2015 | Pescara | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
02-02-2016 | Odense BK | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Sarpsborg 08 | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
21-09-2020 | LFA Reggio Calabria | Pro Vercelli | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pro Vercelli | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hvidovre IF | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 11/12 |
Promotion to 1st league | 2 | 12/13 11/12 |
Danish champion | 1 | 11/12 |
Italian Serie B champion | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Danish Cup Winner | 2 | 10/11 09/10 |