
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | IL Hødd Youth | Hodd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Hodd | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Molde | FC Ingolstadt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | FC Ingolstadt | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Aston Villa | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2021 | Free player | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Norwich City | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Bournemouth AFC | Free player | - | Giải phóng |
| 09-03-2022 | Free player | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
| 08-10-2022 | Free player | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | RB Leipzig | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | Extremadura UD | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Toledo | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-09-2025 19:00 | Sevilla FC | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:30 | Girona FC | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 19:30 | Sevilla FC | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 17:30 | Athletic Club | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 13/14 |
| German cup winner | 1 | 22/23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 14/15 |
| Norwegian champion | 1 | 14 |
| Norwegian cup winner | 3 | 14 13 12 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |