STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | CA Juventus (SP) | - | Cho thuê |
30-04-2008 | CA Juventus (SP) | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | Anderlecht | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Anderlecht | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | Anderlecht | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2009 | Anderlecht | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Cercle Brugge KSV | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2013 | Anderlecht | Akhmat Grozny | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Akhmat Grozny | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
06-02-2017 | Buriram United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Omonia Nicosia FC | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | KV Kortrijk | Al-Raed SFC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2019 | Al-Raed SFC | Free player | - | Giải phóng |
13-07-2020 | Free player | PO Xylotymbou | - | Ký hợp đồng |
30-03-2021 | PO Xylotymbou | SD Juazeirense (BA) | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | SD Juazeirense (BA) | Rupel Boom | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rupel Boom | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2023 | Free player | KFC Diest | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | KFC Diest | Rupel Boom | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Rupel Boom | zelzate | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | zelzate | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | KS Besa | zelzate | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 3 | 12/13 11/12 09/10 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 3 | 11/12 10/11 09/10 |