
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | UMF Tindastoll U19 | UMF Tindastóll | - | Ký hợp đồng |
| 16-05-2007 | UMF Tindastóll | Ýmir Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2008 | Ýmir Kópavogur | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2010 | HK Kopavogs | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Valur Reykjavik | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2013 | PEC Zwolle | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2013 | Valur Reykjavik | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | GIF Sundsvall | Grasshopper | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2018 | Grasshopper | St. Gallen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | St. Gallen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Grasshopper | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | FC Astana | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CFR Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | FC Voluntari | Free player | - | Giải phóng |
| 19-04-2024 | FC Voluntari | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Akranes | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | KA Akureyri | Akranes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-10-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2025 19:15 | Akranes | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Akranes | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Vestri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Akranes | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Kazakh champion | 1 | 18/19 |
| Euro participant | 1 | 16 |