
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-11-2006 | UMF Selfoss U19 | UMF Selfoss | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2009 | UMF Selfoss | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2010 | IBV Vestmannaeyjar | UMF Selfoss | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2013 | UMF Selfoss | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Fylkir | Vålerenga Fotball Elite | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2015 | Vålerenga Fotball Elite | Jiangsu Suning FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2016 | Jiangsu Suning FC | Malmo FF | 0.325M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2016 | Malmo FF | Maccabi Tel Aviv | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Maccabi Tel Aviv | FK Rostov | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-03-2019 | FK Rostov | Hammarby | - | Cho thuê |
| 15-07-2019 | Hammarby | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2019 | FK Rostov | Rubin Kazan | - | Cho thuê |
| 10-01-2020 | Rubin Kazan | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2020 | FK Rostov | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Yeni Malatyaspor | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | FK Rostov | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Vålerenga Fotball Elite | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CSKA 1948 Sofia | - | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Atromitos Athens | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CSKA 1948 Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 04-04-2024 | CSKA 1948 Sofia | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-08-2025 16:30 | Breidablik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 17:00 | Silkeborg | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2025 18:30 | KA Akureyri | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 14:00 | Vestri | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-05-2025 17:30 | KA Akureyri | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-05-2025 17:00 | Akranes | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 16:15 | KA Akureyri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Iceland | 30-03-2025 16:15 | Breidablik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 14:00 | KA Akureyri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Top scorer | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
| Swedish champion | 1 | 16 |
| Striker of the Year | 1 | 15/16 |
| Chinese cup winner | 1 | 15 |