
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Academia Chisinau | Rubin Kazan (R) | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2013 | Rubin Kazan (R) | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Rubin Kazan (R) | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2014 | Academia Chisinau | Zimbru Chisinau | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Zimbru Chisinau | Academia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2015 | Academia Chisinau | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | FK Rostov | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | Shinnik Yaroslavl | Sokol | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Sokol | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | FC Milsami | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Kyzylzhar Petropavlovsk | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Moldova | 09-03-2024 14:00 | CS Petrocub | CSF Baliti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 11/12 |