STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
01-08-2007 | Internacional RS | AC Milan | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2013 | AC Milan | Corinthians Paulista (SP) | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2014 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Sao Paulo | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Chelsea | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Chelsea | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Villarreal CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | Villarreal CF | Tianjin Tianhai(2006-2020) | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
26-03-2019 | Tianjin Tianhai(2006-2020) | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Sao Paulo | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2021 | Free player | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Orlando City | Free player | - | Giải phóng |
25-05-2023 | Free player | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Sao Paulo | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2023 00:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2023 00:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 12/13 06/07 |
Champions League participant | 5 | 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 |
Campeão Paulista | 1 | 12/13 |
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
Italian Super Cup winner | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 2 | 11/12 07/08 |
Copa América participant | 1 | 11 |
Italian champion | 1 | 10/11 |
Confederations Cup winner | 1 | 09 |
Best young player | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Olympic Games: 3rd Place | 1 | 08 |
South American Champion U20 | 1 | 07 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 07 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 07 |