
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | Washington Spirit (w) | Canberra United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2016 | Canberra United (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2017 | Houston Dash (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-10-2019 | OL Reign Women | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2020 | Melbourne City (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2022 | Arsenal (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2023 | Paris Saint Germain (w) | Brighton H.A. (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 09:45 | Australia Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 06-01-2024 07:00 | Melbourne Victory Women | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 30-12-2023 07:00 | WS Wanderers Women | Melbourne Victory Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 23-12-2023 06:00 | Melbourne City Women | Melbourne Victory Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 16-12-2023 06:00 | Melbourne Victory Women | Canberra United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 10-12-2023 03:00 | Wellington Phoenix Women | Melbourne Victory Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations winner | 2 | 23 19 |
| Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 22/23 |
| Women's Super League runner-up | 1 | 21/22 |
| A-League Women winner | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 2 | 18 14 |
| Tournament of Nations runner-up | 1 | 18 |
| Tournament of Nations winner | 1 | 17 |
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 10 |