
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Sunderland U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2009 | Sunderland | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 31-05-2010 | Ipswich Town | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2010 | Sunderland | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 03-01-2011 | Ipswich Town | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Sunderland | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Newcastle United | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Nottingham Forest | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Newcastle United | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Nottingham Forest | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Newcastle United | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Nottingham Forest | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Sunderland | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Preston North End | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 09-04-2025 18:45 | Oxford United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Stoke City | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 12:30 | Queens Park Rangers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-03-2025 19:45 | Middlesbrough | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| English League Cup runner-up | 1 | 13/14 |