
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | - | FC Rapid 1923 U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Rapid 1923 U18 | FC Rapid 1923 II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Rapid 1923 II | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Rapid 1923 | FC Vaslui (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Vaslui (- 2014) | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | CS Universitatea Craiova | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | ACS Poli Timisoara | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dunarea Calarasi | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2020 | FC Dinamo 1948 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fotbal Club FCSB | Arges | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2025 15:30 | CFR Cluj | Arges | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 24/25 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |