
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2007 | Arsenal Kharkiv U17 | FK Arsenal Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Arsenal Kharkiv | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Dynamo Kyiv II | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Slovan Liberec | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | Dynamo Kyiv | Sivasspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sivasspor | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Dynamo Kyiv | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Sivasspor | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | FK Oleksandria | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | LNZ Cherkasy | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2024 | Free player | FK Lisne | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 12:40 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 12:30 | FK Oleksandria | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-04-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-03-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-03-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2024 13:30 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 12/13 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Ukrainian champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 4 | 14/15 13/14 11/12 10/11 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |