
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Real Betis Balompié Youth | Real Betis U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Real Betis U19 | Real Betis Balompié C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Real Betis Balompié C | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Real Betis B | CD Alcalá | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | CD Alcalá | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Real Betis B | CD Utrera | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | CD Utrera | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Real Betis | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | West Ham United | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Liverpool | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Atletico Madrid | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 17:00 | Rayo Vallecano | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 19:30 | Real Betis | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-04-2025 19:00 | Girona FC | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Real Betis | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-04-2025 19:00 | FC Barcelona | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| English Champion | 1 | 19/20 |