STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
31-10-2008 | Crewe Alexandra | Nantwich Town FC | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Nantwich Town FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Crewe Alexandra | Aston Villa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Aston Villa | Burnley | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Burnley | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-08-2025 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | Monterrey | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-07-2025 23:30 | Atlanta United | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 00:55 | Charlotte FC | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-07-2025 23:20 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu