
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Beitar Jerusalem Oren U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2007 | Beitar Jerusalem | Maccabi Herzliya | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Maccabi Herzliya | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Hapoel Petah Tikva | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Beitar Jerusalem | FC Zurich | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2015 | FC Zurich | Maccabi Tel Aviv | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2023 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Petah Tikva | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2024 17:00 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 17:00 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Ashdod MS | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 17:15 | Hapoel Petah Tikva | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Petah Tikva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 14:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-02-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 16:00 | Ashdod MS | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 17/18 16/17 14/15 |
| Israel Super Cup Winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Israeli champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Swiss cup winner | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |