
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Colo Colo | Palestino | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Palestino | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Colo Colo | Municipal Iquique | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Municipal Iquique | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Colo Colo | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Rangers Talca | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | O.Higgins | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Santiago Wanderers | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Nublense | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2019 | San Luis Quillota | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | ABC RN | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Barnechea | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu