
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Venezia Giovanili | Venezia F.C. Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Venezia F.C. Youth | Palermo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Palermo U20 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2007 | Palermo | Cremonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Cremonese | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Palermo | Ancona | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Ancona | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2011 | Palermo | Paris Saint Germain | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Paris Saint Germain | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Sevilla FC | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Paris Saint Germain | CA Osasuna | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CA Osasuna | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Paris Saint Germain | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2021 | Torino | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Genoa | Napoli | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Napoli | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fiorentina | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2023 | Free player | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | OGC Nice | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2024 | Karagumruk | Palermo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-01-2025 14:00 | Palermo | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Palermo | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 26-09-2024 19:00 | Napoli | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2024 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Karagumruk | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2024 16:00 | Kayserispor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-04-2024 17:00 | Karagumruk | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 24-04-2024 17:30 | Trabzonspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2024 10:30 | Istanbulspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 22/23 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Italian champion | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League runner up | 1 | 22/23 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Euro participant | 3 | 21 16 12 |
| French Super Cup winner | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| French champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| French cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| French league cup winner | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| International Champions Cup winner | 1 | 15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 12/13 11/12 |
| Euro runner-up | 1 | 12 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |