
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Zeleznik Belgrad U19 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Partizan Belgrade U19 | Radnicki Obrenovac | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Radnicki Obrenovac | Associação Naval 1893 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Associação Naval 1893 | SC Covilha | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | SC Covilha | Associação Naval 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Associação Naval 1893 | FK Smederevo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Smederevo | FC Arouca | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-02-2014 | FC Arouca | Indjija | Free | Ký hợp đồng |
| 09-07-2014 | Indjija | FK Sutjeska Niksic | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | FK Sutjeska Niksic | Habitpharm Javor | Free | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Habitpharm Javor | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 20/21 |
| Montenegrin cup winner | 1 | 16/17 |