
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | USON Mondeville | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2011 | Caen | Al Hilal | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2012 | Al Hilal | Granada CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2016 | Granada CF | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | Al Duhail | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | FC Nantes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 18:00 | Havre Athletic Club | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | FC Nantes | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | FC Nantes | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 5 | 24/25 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| Conference League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Greek champion | 3 | 22 21 20 |
| Best foreign player | 2 | 21 20 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 11/12 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 18/19 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 18 |
| Qatari champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Africa Cup participant | 3 | 17 13 12 |
| Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 15/16 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 11/12 |
| French 2nd tier champion | 1 | 09/10 |